Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm A
Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm B
Chúa Nhật I Mùa Vọng Năm C
Thứ Hai tuần I Mùa Vọng
Thứ Ba tuần I Mùa Vọng
Thứ Tư tuần I Mùa Vọng
Thứ Năm tuần I Mùa Vọng
Thứ Sáu tuần I Mùa Vọng
Thứ Bảy tuần I Mùa Vọng
Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm A
Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm B
Chúa Nhật II Mùa Vọng Năm C
Thứ Hai tuần II Mùa Vọng
Thứ Ba tuần II Mùa Vọng
Thứ Tư tuần II Mùa Vọng
Thứ Năm tuần II Mùa Vọng
Thứ Sáu tuần II Mùa Vọng
Thứ Bảy tuần II Mùa Vọng
Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm A
Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm B
Chúa Nhật III Mùa Vọng Năm C
Thứ Hai tuần III Mùa Vọng
Thứ Ba tuần III Mùa Vọng
Thứ Tư tuần III Mùa Vọng
Thứ Năm tuần III Mùa Vọng
Thứ Sáu tuần III Mùa Vọng
Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm A
Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm B
Chúa Nhật IV Mùa Vọng Năm C
Ngày 17/12: Mùa Vọng
Ngày 18/12: Mùa Vọng
Ngày 19/12: Mùa Vọng
Ngày 20/12: Mùa Vọng
Ngày 21/12: Mùa Vọng
Ngày 22/12: Mùa Vọng
Ngày 23/12: Mùa Vọng
Ngày 24/12: Mùa Vọng
Ngày 25/12: Lễ Chúa Giáng Sinh
Ngày 26/12: Lễ Thánh Stêphanô
Ngày 27/12: Lễ Thánh Gioan Tông Ðồ
Ngày 28/12: Lễ Các Thánh Anh Hài
Ngày 29/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
Ngày 30/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
Ngày 31/12: Tuần Bát Nhật Giáng Sinh
Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm A
Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm B
Chúa Nhật Lễ Thánh Gia Thất Năm C
Ngày 1/1: Lễ Ðức Maria Mẹ Thiên Chúa
Chúa Nhật II sau Lễ Giáng Sinh
Ngày 2/1: Mùa Giáng Sinh
Ngày 3/1: Mùa Giáng Sinh
Ngày 4/1: Mùa Giáng Sinh
Ngày 5/1: Mùa Giáng Sinh
Ngày 6/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)
Ngày 7/1: Mùa Giáng Sinh (trước Lễ Hiển Linh)
Lễ Hiển Linh
Ngày 7/1 hay Thứ Hai sau Lễ Hiển Linh
Ngày 8/1 hay Thứ Ba sau Lễ Hiển Linh
Ngày 9/1 hay Thứ Tư sau Lễ Hiển Linh
Ngày 10/1 hay Thứ Năm sau Lễ Hiển Linh
Ngày 11/1 hay Thứ Sáu sau Lễ Hiển Linh
Ngày 12/1 hay Thứ Bảy sau Lễ Hiển Linh
Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm A
Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm B
Lễ Chúa Giêsu Chịu Phép Rửa Năm C
MÙA CHAY VÀ PHỤC SINH
Thứ Tư Lễ Tro
Thứ Năm sau Lễ Tro
Thứ Sáu sau Lễ Tro
Thứ Bảy sau Lễ Tro
Chúa Nhật I Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật I Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật I Mùa Chay Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật I Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật I Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật I Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật I Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật I Mùa Chay
Thứ Bảy sau Chúa Nhật I Mùa Chay
Chúa Nhật II Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật II Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật II Mùa Chay Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật II Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật II Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật II Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật II Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Mùa Chay
Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Mùa Chay
Chúa Nhật III Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật III Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật III Mùa Chay Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật III Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật III Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật III Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật III Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Mùa Chay
Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Mùa Chay
Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật IV Mùa Chay Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Mùa Chay
Chúa Nhật V Mùa Chay Năm A
Chúa Nhật V Mùa Chay Năm B
Chúa Nhật V Mùa Chay Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật V Mùa Chay
Thứ Ba sau Chúa Nhật V Mùa Chay
Thứ Tư sau Chúa Nhật V Mùa Chay
Thứ Năm sau Chúa Nhật V Mùa Chay
Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Mùa Chay
Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Mùa Chay
Chúa Nhật Lễ Lá Năm A
Chúa Nhật Lễ Lá Năm B
Chúa Nhật Lễ Lá Năm C
Thứ Hai Tuần Thánh
Thứ Ba Tuần Thánh
Thứ Tư Tuần Thánh
Thánh Lễ Làm Phép Dầu
Thứ Năm Tuần Thánh
Thứ Sáu Tuần Thánh
Thứ Bảy Tuần Thánh: Thánh Lễ Vọng Phục Sinh
Chúa Nhật Lễ Phục Sinh
Thứ Hai trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Ba trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Tư trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Năm trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Sáu trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
Thứ Bảy trong tuần Bát Nhật Phục Sinh
Chúa Nhật II Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật II Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật II Phục Sinh Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật II Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật II Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật II Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật II Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật II Phục Sinh
Thứ Bảy sau Chúa Nhật II Phục Sinh
Chúa Nhật III Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật III Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật III Phục Sinh Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật III Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật III Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật III Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật III Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật III Phục Sinh
Thứ Bảy sau Chúa Nhật III Phục Sinh
Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật IV Phục Sinh Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
Thứ Bảy sau Chúa Nhật IV Phục Sinh
Chúa Nhật V Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật V Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật V Phục Sinh Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật V Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật V Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật V Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật V Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật V Phục Sinh
Thứ Bảy sau Chúa Nhật V Phục Sinh
Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật VI Phục Sinh Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
Thứ Bảy sau Chúa Nhật VI Phục Sinh
Lễ Thăng Thiên Năm A
Lễ Thăng Thiên Năm B
Lễ Thăng Thiên Năm C
Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm A
Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm B
Chúa Nhật VII Phục Sinh Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
Thứ Ba sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
Thứ Tư sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
Thứ Năm sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
Thứ Sáu sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
Thứ Bảy sau Chúa Nhật VII Phục Sinh
Chúa Nhật Lễ Hiện Xuống
Lễ Chúa Ba Ngôi Năm A
Lễ Chúa Ba Ngôi Năm B
Lễ Chúa Ba Ngôi Năm C
Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm A
Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm B
Lễ Mình Máu Thánh Chúa Năm C
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm A
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm B
Lễ Thánh Tâm Chúa Giêsu Năm C
Lễ Kính Khiết Tâm Mẹ
MÙA QUANH NĂM
Thứ Hai sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 1 Quanh Năm
Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 2 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 2 Quanh Năm
Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 3 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 3 Quanh Năm
Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 4 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 4 Quanh Năm
Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 5 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 5 Quanh Năm
Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 6 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 6 Quanh Năm
Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 7 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 7 Quanh Năm
Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 8 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 8 Quanh Năm
Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 9 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 9 Quanh Năm
Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 10 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 10 Quanh Năm
Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 11 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 11 Quanh Năm
Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 12 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 12 Quanh Năm
Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 13 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 13 Quanh Năm
Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 14 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 14 Quanh Năm
Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 15 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 15 Quanh Năm
Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 16 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 16 Quanh Năm
Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 17 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 17 Quanh Năm
Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 18 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 18 Quanh Năm
Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 19 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 19 Quanh Năm
Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 20 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 20 Quanh Năm
Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 21 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 21 Quanh Năm
Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 22 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 22 Quanh Năm
Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 23 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 23 Quanh Năm
Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 24 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 24 Quanh Năm
Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 25 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 25 Quanh Năm
Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 26 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 26 Quanh Năm
Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 27 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 27 Quanh Năm
Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 28 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 28 Quanh Năm
Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 29 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 29 Quanh Năm
Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 30 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 30 Quanh Năm
Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 31 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 31 Quanh Năm
Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 32 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 32 Quanh Năm
Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm A
Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm B
Chúa Nhật 33 Quanh Năm Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 33 Quanh Năm
Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm A
Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm B
Chúa Nhật 34: Lễ Chúa Kitô Vua Vũ Trụ Năm C
Thứ Hai sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Ba sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Tư sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Năm sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Sáu sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
Thứ Bảy sau Chúa Nhật 34 Quanh Năm
NHỮNG LỄ RIÊNG
30/11 : Lễ kính Thánh Anrê
8/12 : Lễ trọng Ðức Maria Vô Nhiễm Nguyên Tội
25/1 : Lễ kính Thánh Phaolô Tông Ðồ Trở Lại
26/1 : Lễ nhớ Thánh Timôthêu và Thánh Titô
2/2 : Lễ kính Ðức Mẹ Dâng Chúa Giêsu Trong Ðền Thánh
11/2 : Lễ Ðức Mẹ Lộ Ðức
22/2 : Lễ Lập Tông Tòa Thánh Phêrô
19/3 : Lễ Thánh Cả Giuse
25/3 : Lễ Truyền Tin Cho Ðức Mẹ
25/4 : Lễ Thánh Marcô, Thánh Sử
1/5 : Lễ Thánh Giuse Lao Công
3/5 : Lễ Thánh Giacôbê và Philipphê Tông Ðồ
14/5 : Lễ Thánh Matthia Tông Ðồ
31/5 : Lễ Ðức Mẹ Thăm Viếng
11/6 : Lễ Thánh Barnaba
24/6 : Lễ Sinh Nhật Thánh Gioan Tẩy Giả
29/6 : Lễ Thánh Phêrô và Phaolô
3/7 : Lễ Thánh Tôma
22/7 : Lễ Thánh Maria Mađalêna
25/7 : Lễ Thánh Giacôbê
26/7 : Lễ Thánh Gioakim và Anna
29/7 : Lễ Thánh Martha
6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm A
6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm B
6/8 : Lễ Chúa Giêsu Hiển Dung Năm C
10/8 : Lễ Thánh Lôrensô
15/8 : Lễ Ðức Mẹ Hồn Xác Lên Trời
22/8 : Lễ Ðức Maria Trinh Nữ Vương
24/8 : Lễ Thánh Bartôlômêô
29/8 : Lễ Thánh Gioan Tẩy Giả Bị Trảm Quyết
8/9 : Lễ Sinh Nhật Ðức Trinh Nữ Maria
14/9 : Lễ Suy Tôn Thánh Giá
15/9 : Lễ Ðức Mẹ Sầu Bi
20/9 : Lễ Thánh Anrê Kim Taegon
21/9 : Lễ Thánh Matthêu
29/9 : Lễ T.T. Micae, Gabriel, Raphael
1/10 : Lễ Thánh Têrêxa Hài Ðồng Giêsu
2/10 : Lễ Các Thiên Thần Hộ Thủ
4/10 : Lễ Thánh Phanxicô Assisi
7/10 : Lễ Ðưc Mẹ Mân Côi
15/10 : Lễ Thánh Têrêxa Avila
17/10 : Lễ Thánh Inhaxiô Antiôkia
18/10 : Lễ Thánh Luca
19/10 : Lễ Thánh Gioan Brébeuf
28/10 : Lễ Thánh Simon và Giuđa
--/10 : Chúa Nhật Lễ Khánh Nhật Truyền Giáo
1/11 : Lễ Các Thánh Nam Nữ
2/11 : Lễ Cầu Cho Các Tín Hữu Ðã Qua Ðời
9/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Latêranô
18/11 : Lễ Cung Hiến Thánh Ðường Phêrô và Phaolô
Tháng 11 : Lễ Tạ Ơn Thiên Chúa
24/11 : Lễ Thánh Anrê Dũng Lạc
30/11 : Lễ Thánh Anrê
NHỮNG LỄ ĐẶC BIỆT
24/11 : Các Lời Nguyện và các Bài Ðọc trong Thánh Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam
24/11 : Lời Dẫn Lễ Và Lời Nguyện Giáo Dân trong Thánh Lễ Các Thánh Tử Ðạo Việt Nam
Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân Mồng Một Tết Âm Lịch
Thánh Lễ Ngày Mồng Hai Tết Cầu Cho Tổ Tiên Ông Bà Cha Mẹ
Thánh Lễ Ngày Mồng Ba Tết Cầu Cho Công Ăn Việc Làm
Nghi Thức Cầu Nguyện Trong Thánh Lễ Ngày Ðầu Xuân
Nghi Thức Cầu Nguyện Ngày Ðầu Xuân (khi không có Thánh Lễ)
Nghi Thức Thánh Lễ Hôn Phối
Nghi Thức Thánh Lễ An Táng
Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Trẻ Em
Nghi Thức Làm Phép Nước và Rửa Tội Người Lớn